jan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jan.

Từ điển Anh Việt

  • jan

    * (viết tắt)

    tháng giêng (January)

    viết tắt

    tháng giêng (January)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jan

    Similar:

    january: the first month of the year; begins 10 days after the winter solstice