jan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jan.
Từ điển Anh Việt
jan
* (viết tắt)
tháng giêng (January)
viết tắt
tháng giêng (January)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jan
Similar:
january: the first month of the year; begins 10 days after the winter solstice
Từ liên quan
- jan
- jane
- janus
- jandal
- jangle
- jangly
- jansen
- jan hus
- janeite
- jangler
- janitor
- january
- jane doe
- jangling
- janizari
- janizary
- jan steen
- janissary
- janitress
- jansenism
- jansenist
- january 1
- january 6
- jane fonda
- janitorial
- january 19
- january 20
- jan vermeer
- jane austen
- jane jacobs
- janus-faced
- jan van eyck
- jane goodall
- jane seymour
- janis joplin
- jan (january)
- jan tinbergen
- jan swammerdam
- jan hendrix oort
- jan van der meer
- jan amos komensky
- jan christian smuts
- jan evangelista purkinje
- janet internet protocol service (jips)