jangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jangle.

Từ điển Anh Việt

  • jangle

    /'dʤæɳgl/

    * danh từ

    tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm

    (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm

    * động từ

    kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai

    to jangle a bell: lắc chuông kêu chói tai

    (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jangle

    Similar:

    jingle: a metallic sound

    the jingle of coins

    the jangle of spurs

    jingle: make a sound typical of metallic objects

    The keys were jingling in his pocket

    Synonyms: jingle-jangle