jingle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jingle.
Từ điển Anh Việt
jingle
/'dʤiɳgl/
* danh từ
tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
Ai-len, Uc xe hai bánh có mui
* ngoại động từ
rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jingle
* kinh tế
điệp khúc quảng cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jingle
a metallic sound
the jingle of coins
the jangle of spurs
Synonyms: jangle
make a sound typical of metallic objects
The keys were jingling in his pocket
Synonyms: jingle-jangle, jangle
Similar:
doggerel: a comic verse of irregular measure
he had heard some silly doggerel that kept running through his mind
Synonyms: doggerel verse