doggerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doggerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doggerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doggerel.
Từ điển Anh Việt
doggerel
/'dɔgərəl/
* danh từ
thơ dở, thơ tồi, vè
* tính từ
dở, tồi, như vè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doggerel
a comic verse of irregular measure
he had heard some silly doggerel that kept running through his mind
Synonyms: doggerel verse, jingle