jan tinbergen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jan tinbergen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jan tinbergen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jan tinbergen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jan tinbergen
Similar:
tinbergen: Dutch economist noted for his work in econometrics (1903-1994)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jan
- jane
- janus
- jandal
- jangle
- jangly
- jansen
- jan hus
- janeite
- jangler
- janitor
- january
- jane doe
- jangling
- janizari
- janizary
- jan steen
- janissary
- janitress
- jansenism
- jansenist
- january 1
- january 6
- jane fonda
- janitorial
- january 19
- january 20
- jan vermeer
- jane austen
- jane jacobs
- janus-faced
- jan van eyck
- jane goodall
- jane seymour
- janis joplin
- jan (january)
- jan tinbergen
- jan swammerdam
- jan hendrix oort
- jan van der meer
- jan amos komensky
- jan christian smuts
- jan evangelista purkinje
- janet internet protocol service (jips)