janitress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

janitress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm janitress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của janitress.

Từ điển Anh Việt

  • janitress

    * danh từ

    nữ gác cổng

    (từ Mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học