jandal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jandal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jandal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jandal.

Từ điển Anh Việt

  • jandal

    * danh từ

    dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai)