jandal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jandal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jandal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jandal.
Từ điển Anh Việt
jandal
* danh từ
dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai)
jandal
* danh từ
dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.