janitorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
janitorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm janitorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của janitorial.
Từ điển Anh Việt
janitorial
xem janitor
janitorial
xem janitor
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.