january 20 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
january 20 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm january 20 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của january 20.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
january 20
Similar:
saint agnes's eve: a Christian holy day
inauguration day: the day designated for inauguration of the United States President
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).