january nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
january nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm january giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của january.
Từ điển Anh Việt
january
/'dʤænjuəri/
* danh từ
tháng giêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
january
the first month of the year; begins 10 days after the winter solstice
Synonyms: Jan