january 1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
january 1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm january 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của january 1.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
january 1
Similar:
circumcision: (Roman Catholic Church and Anglican Church) feast day celebrating the circumcision of Jesus; celebrated on January 1st
Synonyms: Feast of the Circumcision
solemnity of mary: (Roman Catholic Church) a holy day of obligation
new year's day: the first day of the year
Synonyms: New Year's
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).