circumcision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumcision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumcision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumcision.
Từ điển Anh Việt
circumcision
* danh từ
sự cắt bao quy đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circumcision
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật cắt bao quy đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circumcision
(Roman Catholic Church and Anglican Church) feast day celebrating the circumcision of Jesus; celebrated on January 1st
Synonyms: Feast of the Circumcision, January 1
the act of circumcising performed on males eight days after birth as a Jewish and Muslim religious rite
the act of circumcising; surgical removal of the foreskin of males