inauguration day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inauguration day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inauguration day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inauguration day.
Từ điển Anh Việt
inauguration day
/i,nɔ:gju'reiʃn'dei/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inauguration day
the day designated for inauguration of the United States President
Synonyms: January 20