inauguration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inauguration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inauguration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inauguration.
Từ điển Anh Việt
- inauguration - /i,nɔ:gju'reiʃn/ - * danh từ - lễ tấn phong; lễ nhậm chức - lễ khai mạc; sự khánh thành - sự mở đầu 




