jan swammerdam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jan swammerdam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jan swammerdam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jan swammerdam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jan swammerdam
Similar:
swammerdam: Dutch naturalist and microscopist who proposed a classification of insects and who was among the first to recognize cells in animals and was the first to see red blood cells (1637-1680)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jan
- jane
- janus
- jandal
- jangle
- jangly
- jansen
- jan hus
- janeite
- jangler
- janitor
- january
- jane doe
- jangling
- janizari
- janizary
- jan steen
- janissary
- janitress
- jansenism
- jansenist
- january 1
- january 6
- jane fonda
- janitorial
- january 19
- january 20
- jan vermeer
- jane austen
- jane jacobs
- janus-faced
- jan van eyck
- jane goodall
- jane seymour
- janis joplin
- jan (january)
- jan tinbergen
- jan swammerdam
- jan hendrix oort
- jan van der meer
- jan amos komensky
- jan christian smuts
- jan evangelista purkinje
- janet internet protocol service (jips)