swammerdam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swammerdam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swammerdam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swammerdam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swammerdam

    Dutch naturalist and microscopist who proposed a classification of insects and who was among the first to recognize cells in animals and was the first to see red blood cells (1637-1680)

    Synonyms: Jan Swammerdam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).