janitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

janitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm janitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của janitor.

Từ điển Anh Việt

  • janitor

    /'dʤænitə/

    * danh từ

    người gác cổng

    người coi nhà (khi chủ đi vắng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • janitor

    someone employed to clean and maintain a building