tinbergen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinbergen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinbergen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinbergen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinbergen

    Dutch zoologist who showed that much animal behavior is innate and stereotyped (1907-1988)

    Synonyms: Nikolaas Tinbergen

    Dutch economist noted for his work in econometrics (1903-1994)

    Synonyms: Jan Tinbergen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).