jamb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jamb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamb.

Từ điển Anh Việt

  • jamb

    /dʤæm/

    * danh từ (kiến trúc)

    thanh dọc (khung cửa), rầm cửa

    (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jamb

    upright consisting of a vertical side member of a door or window frame