jambalaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jambalaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jambalaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jambalaya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jambalaya
spicy Creole dish of rice and ham, sausage, chicken, or shellfish with tomatoes, peppers, onions, and celery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).