jamboree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jamboree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamboree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamboree.
Từ điển Anh Việt
jamboree
/,dʤæmbə'ri:/
* danh từ
buổi chè chén; buổi liên hoan
đại hội hướng đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jamboree
Similar:
gala: a gay festivity
Synonyms: gala affair, blowout