gala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gala.
Từ điển Anh Việt
gala
/'gɑ:lə/
* danh từ
hội, hội hè
in gala attie: mặc quần áo đi xem hội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gala
* kỹ thuật
xây dựng:
hội hè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gala
a gay festivity
Synonyms: gala affair, jamboree, blowout
Từ liên quan
- gala
- galan
- galax
- galago
- galate
- galaxy
- galahad
- galanga
- galatea
- galatia
- galatic
- gala-day
- galactic
- galangal
- galatian
- galavant
- galactose
- galantine
- galapagos
- galatians
- galactonic
- galactosis
- gala affair
- galactocele
- galactagogue
- galactischia
- galactometer
- galactophore
- galactosemia
- galanty show
- galactic dust
- galactic halo
- galactic pole
- galactosaemia
- galactotrophy
- galactic cloud
- galactic noise
- galactophagous
- galactophorous
- galactopoiesis
- galactopoietic
- galactoschesis
- galaxy cluster
- galactic center
- galax urceolata
- galactic cluster
- galactic equator
- galactic nebulae
- galactic latitude
- galapagos islands