gala affair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gala affair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gala affair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gala affair.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gala
- galan
- galax
- galago
- galate
- galaxy
- galahad
- galanga
- galatea
- galatia
- galatic
- gala-day
- galactic
- galangal
- galatian
- galavant
- galactose
- galantine
- galapagos
- galatians
- galactonic
- galactosis
- gala affair
- galactocele
- galactagogue
- galactischia
- galactometer
- galactophore
- galactosemia
- galanty show
- galactic dust
- galactic halo
- galactic pole
- galactosaemia
- galactotrophy
- galactic cloud
- galactic noise
- galactophagous
- galactophorous
- galactopoiesis
- galactopoietic
- galactoschesis
- galaxy cluster
- galactic center
- galax urceolata
- galactic cluster
- galactic equator
- galactic nebulae
- galactic latitude
- galapagos islands