galaxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galaxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galaxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galaxy.
Từ điển Anh Việt
galaxy
/'gæləksi/
* danh từ
(thiên văn học) ngân hà, thiên hà
(nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
a galaxy of talent: nhóm những người có tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
galaxy
a splendid assemblage (especially of famous people)
(astronomy) a collection of star systems; any of the billions of systems each having many stars and nebulae and dust
`extragalactic nebula' is a former name for `galaxy'
Synonyms: extragalactic nebula
Similar:
galax: tufted evergreen perennial herb having spikes of tiny white flowers and glossy green round to heart-shaped leaves that become coppery to maroon or purplish in fall
Synonyms: wandflower, beetleweed, coltsfoot, Galax urceolata