galantine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galantine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galantine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galantine.

Từ điển Anh Việt

  • galantine

    /'gælənti:n/

    * danh từ

    giò (món ăn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galantine

    boned poultry stuffed then cooked and covered with aspic; served cold