galactotrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galactotrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galactotrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galactotrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galactotrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    nuôi bằng sữa