jape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jape.
Từ điển Anh Việt
jape
/dʤeip/
* danh từ
(văn học) nói đùa; nói giễu
jape
/dʤeip/
* danh từ
(văn học) nói đùa; nói giễu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.