japer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japer.

Từ điển Anh Việt

  • japer

    xem jape