japer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
japer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japer.
Từ điển Anh Việt
japer
xem jape
japer
xem jape
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.