jfk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jfk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jfk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jfk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jfk
Similar:
kennedy: 35th President of the United States; established the Peace Corps; assassinated in Dallas (1917-1963)
Synonyms: Jack Kennedy, John Fitzgerald Kennedy, President Kennedy, President John F. Kennedy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).