john fitzgerald kennedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
john fitzgerald kennedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john fitzgerald kennedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john fitzgerald kennedy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
john fitzgerald kennedy
Similar:
kennedy: 35th President of the United States; established the Peace Corps; assassinated in Dallas (1917-1963)
Synonyms: Jack Kennedy, JFK, President Kennedy, President John F. Kennedy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- john
- johns
- johnny
- johnson
- john doe
- john jay
- johnston
- john bull
- john cage
- john cash
- john dory
- john drew
- john ford
- john huss
- john knox
- john lyly
- john mill
- john muir
- john reed
- john rock
- john ross
- john venn
- john wain
- john adams
- john barth
- john brown
- john cabot
- john davis
- john davys
- john deere
- john dewey
- john donne
- john glenn
- john henry
- john keats
- john keble
- john locke
- john major
- john smith
- john speke
- john tyler
- john uhler
- john wayne
- john xxiii
- johnny bar
- johnny reb
- johnnycake
- johnsonese
- john bunyan
- john calvin