joule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joule.

Từ điển Anh Việt

  • joule

    /dʤu:l/

    * danh từ

    (điện học) Jun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joule

    * kinh tế

    jun

    * kỹ thuật

    đơn vị nhiệt

    y học:

    đơn vị nhiệt lượng jun

    giao thông & vận tải:

    ổ gà, xóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joule

    a unit of electrical energy equal to the work done when a current of one ampere passes through a resistance of one ohm for one second

    Synonyms: J, watt second

    English physicist who established the mechanical theory of heat and discovered the first law of thermodynamics (1818-1889)

    Synonyms: James Prescott Joule