joule-thomson inversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joule-thomson inversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joule-thomson inversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joule-thomson inversion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
joule-thomson inversion
* kỹ thuật
điện lạnh:
nhiệt độ đảo Joule-Thomson