joule cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joule cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joule cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joule cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joule cycle

    * kỹ thuật

    chu trình Brayton

    điện lạnh:

    chu trình Joule