joule heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joule heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joule heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joule heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
joule heat
* kỹ thuật
nhiệt năng sinh bởi joule
điện lạnh:
nhiệt lượng Joule
nhiệt đo hiệu ứng joule
Từ liên quan
- joule
- joule (j)
- joule jun
- joule heat
- joule cycle
- joule's law
- joule effect
- joule heating
- joule integral
- joule expansion
- joule experiment
- joule's constant
- joule's heat loss
- joule's equivalent
- joule-kelvin effect
- joule-thomson cooler
- joule-thomson effect
- joule-thomson cooling
- joule-thomson process
- joule-kelvin expansion
- joule-thomson expansion
- joule-thomson inversion
- joule-thomson liquefier
- joule-thomson coefficient
- joule-thomson refrigerator
- joule-thomson refrigeration
- joule-thomson heat exchanger
- joule and playfairs' experiment
- joule-thomson expansion process