joule heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joule heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joule heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joule heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joule heat

    * kỹ thuật

    nhiệt năng sinh bởi joule

    điện lạnh:

    nhiệt lượng Joule

    nhiệt đo hiệu ứng joule