jp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jp.

Từ điển Anh Việt

  • jp

    * (viết tắt)

    thẩm phẩn hoà giải của toà sơ thẩm (Justice of the Peace)