jpeg utilities registration authority (jura) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jpeg utilities registration authority (jura) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jpeg utilities registration authority (jura) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jpeg utilities registration authority (jura).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jpeg utilities registration authority (jura)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Cơ quan đăng ký các Tiện ích JPEG