jpeg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jpeg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jpeg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jpeg.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jpeg
* kỹ thuật
toán & tin:
JPEG
jpeg
* kỹ thuật
toán & tin:
JPEG
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.