jpeg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jpeg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jpeg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jpeg.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jpeg

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    JPEG