jain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jain.

Từ điển Anh Việt

  • jain

    * danh từ

    cũng jaina

    người theo đạo Jana

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jain

    relating to or characteristic of Jainism

    Jain gods

    Synonyms: Jainist