jainism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jainism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jainism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jainism.

Từ điển Anh Việt

  • jainism

    * danh từ

    đạo Giai-na (ấn Độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jainism

    sect founded in the 6th century BC as a revolt against Hinduism

    religion founded in the 6th century BC as a revolt against Hinduism; emphasizes asceticism and immortality and transmigration of the soul; denies existence of a perfect or supreme being