jig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jig.

Từ điển Anh Việt

  • jig

    /dʤig/

    * danh từ

    điệu nhảy jig

    nhạc (cho điệu nhảy) jig

    the jig was up

    hết hy vọng, hết đường

    * nội động từ

    nhảy điệu jig

    nhảy tung tăng

    to jig up and down: nhảy tung tăng

    * ngoại động từ

    làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh

    to jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối

    * danh từ

    (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)

    máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)

    * ngoại động từ

    (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)

    sàng (quặng, khoáng chất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jig

    * kỹ thuật

    bạc dẫn khoan

    bể lắng

    đồ gá kẹp

    dụng cụ

    dụng cụ kẹp

    dưỡng

    đường dẫn hướng

    gạn (khoáng chất)

    gầu ngoạm

    khuôn

    khuôn ráp

    máy lắng

    sàng (lọc)

    cơ khí & công trình:

    cái cỡ mẫu

    hóa học & vật liệu:

    gá

    khuôn dẫn (khoan)

    xây dựng:

    khuôn dẫn

    máy sàng (khoáng)

    vật lý:

    máy cơ cấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jig

    music in three-four time for dancing a jig

    Synonyms: gigue

    a fisherman's lure with one or more hooks that is jerked up and down in the water

    a device that holds a piece of machine work and guides the tools operating on it

    any of various old rustic dances involving kicking and leaping

    dance a quick dance with leaping and kicking motions