jigger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jigger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jigger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jigger.
Từ điển Anh Việt
jigger
/'dʤigə/
* danh từ
người nhảy điệu jig
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jigger
* kỹ thuật
đo khẩu kính
máy nhuộm cuốn
máy sàng
máy sàng quặng
hóa học & vật liệu:
máy đãi (quặng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jigger
Similar:
shot glass: a small glass adequate to hold a single swallow of whiskey
Synonyms: pony
jiggermast: any small mast on a sailing vessel; especially the mizzenmast of a yawl
harvest mite: larval mite that sucks the blood of vertebrates including human beings causing intense irritation