pony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pony.

Từ điển Anh Việt

  • pony

    /'pouni/

    * danh từ

    ngựa nhỏ

    (từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pony

    * kinh tế

    đồng 25 bảng Anh

    25 bảng Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pony

    a range horse of the western United States

    an informal term for a racehorse

    he liked to bet on the ponies

    a literal translation used in studying a foreign language (often used illicitly)

    Synonyms: trot, crib

    any of various breeds of small gentle horses usually less than five feet high at the shoulder

    Similar:

    shot glass: a small glass adequate to hold a single swallow of whiskey

    Synonyms: jigger