pony up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pony up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pony up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pony up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pony up

    Similar:

    cough up: give reluctantly

    He coughed up some money for his children's tuition

    Synonyms: spit up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).