shot glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shot glass

    a small glass adequate to hold a single swallow of whiskey

    Synonyms: jigger, pony

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).