shot metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot metal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shot metal

    an alloy that is 98% lead and 2% arsenic; used in making small shot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).