shot sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shot sample

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mẫu thử dạng hạt