shot sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shot sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shot sample
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mẫu thử dạng hạt
Từ liên quan
- shot
- shote
- shotty
- shotgun
- shotted
- shotten
- shot bit
- shot put
- shot-gun
- shot-put
- shotting
- shot hole
- shot rock
- shot soil
- shotcrust
- shot break
- shot depth
- shot drill
- shot glass
- shot metal
- shot noise
- shot point
- shot tower
- shot-firer
- shot boring
- shot effect
- shot firing
- shot putter
- shot sample
- shot weight
- shot-putter
- shotdrilling
- shot bag test
- shot blasting
- shot drilling
- shot exploder
- shot-drilling
- shotgun shell
- shot elevation
- shot hole plug
- shot for peening
- shot hole casing
- shot-firing cable
- shot blast machine
- shot core drilling
- shot hole drilling
- shot making machine
- shot point distance
- shot-firing circuit
- shot detector distance