shot-putter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shot-putter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot-putter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot-putter.
Từ điển Anh Việt
shot-putter
* danh từ
người đẩy tạ, người ném tạ