shot tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot tower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shot tower

    tower of a kind once used to make shot; molten lead was poured through a sieve and dropped into water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).