shot effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot effect.

Từ điển Anh Việt

  • shot effect

    /'ʃɔti'fekt/

    * danh từ

    (vật lý) hiệu ứng lạo sạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shot effect

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu ứng lạo xạo

    điện:

    hiệu ứng phóng điện tử