shot-firing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shot-firing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot-firing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot-firing circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shot-firing circuit
* kỹ thuật
vật lý:
mạch dẫn nổ
mạch nổ mìn